![]() |
C-aterpillar Bộ phun nhiên liệu diesel 235-2888 10R-7224 10R-7225 235-9649 172-5780 188-8739 cho động cơ C-AT C9 C-9
2025-09-01 15:34:36
|
![]() |
C10 Lắp ráp vòi phun nhiên liệu 203-7685 212-3467 212-3468 350-7555 317-5278 161-1785 10R-0967 10R-1259 10R-1258
2025-09-01 15:34:46
|
![]() |
C10 Động cơ diesel bình thường đường sắt nhiên liệu phun 20R-0055 317-5278 161-1785 cho máy đào CAT
2025-09-01 15:34:54
|
![]() |
C15 Bộ phun nhiên liệu 211-3025 253-0615 374-0750 10R-1000 10R-3264 10R-7229 200-1117 229-5919 235-1400 235-1401
2025-09-01 15:37:50
|
![]() |
C15 C18 Máy phun nhiên liệu 289-0753 291-5911 294-3500 20R-1308 20R-2285
2025-09-01 15:40:25
|
![]() |
Máy phun nhiên liệu động cơ C15 20R-1304 20R-2284 20R-2285 20R-5353 20R-1308 Cho xe C-Aterpillar
2023-10-16 15:42:31
|
![]() |
QSZ13 QSZ13 bơm nhiên liệu 2872284 2872544 2872289 2894920 1948565 2029622
2025-09-01 15:44:49
|
![]() |
Máy phun nhiên liệu diesel DC09 DC13 Cho 2482244 1948565 2029622 2086663 2057401 2031836 2488244
2025-09-01 15:45:11
|